site logo

Que kéo sợi thủy tinh Epoxy

Que kéo sợi thủy tinh Epoxy

Que kéo sợi thủy tinh epoxy được làm bằng sợi thủy tinh được ngâm tẩm với ma trận nhựa epoxy bằng phương pháp ép phun ở nhiệt độ cao. Sản phẩm có: trọng lượng nhẹ, tính chất cơ học ổn định, đặc tính cách điện tuyệt vời, có thể phủ dải điện áp từ 10kV-1000kV. Hiệu suất kéo của sản phẩm đặc biệt xuất sắc, với độ bền kéo đạt 1360Mpa hoặc cao hơn

A. Giới thiệu sản phẩm

Que kéo sợi thủy tinh epoxy được làm từ sợi aramid có độ bền cao và sợi thủy tinh được ngâm tẩm với ma trận nhựa epoxy sau khi ép ở nhiệt độ cao. Nó có các đặc tính của độ bền siêu cao, khả năng chống mài mòn tuyệt vời, chống axit và kiềm, chống ăn mòn và khả năng chịu nhiệt độ cao tuyệt vời khác. Sản phẩm thích hợp cho các nhà máy nhôm điện phân, nhà máy thép, thiết bị luyện kim nhiệt độ cao, thiết bị điện siêu cao áp, lĩnh vực hàng không vũ trụ, máy biến áp, tụ điện, cuộn kháng, công tắc cao áp và các thiết bị điện cao thế khác.

B. Hiệu suất sản phẩm

1. Do quá trình đùn liên tục của sợi aramid và sợi thủy tinh, sản phẩm có khả năng chịu áp lực cơ học và lực căng cơ học rất tốt. Độ bền kéo của nó đạt 1500MPa, vượt xa chỉ số 570Mpa của thép đúc chính xác số 45. Hiệu suất điện tuyệt vời, chịu được định mức điện áp của dải điện áp 10kV-1000kV. Chống ăn mòn mạnh, độ bền uốn cao, không dễ uốn cong, dễ sử dụng, v.v.

2. Nhiệt độ làm việc lâu dài cho phép của sản phẩm là 170-210 ℃; nhiệt độ làm việc ngắn mạch tối đa của sản phẩm là 260 ℃ (ít hơn 5 giây).

3. Do sử dụng chất giải phóng chất lượng cao nên bề mặt của sản phẩm được đảm bảo rất mịn, không bị lệch màu, không có gờ và không bị trầy xước.

4. Cấp chịu nhiệt và cấp cách nhiệt của sản phẩm đạt cấp H.

C. Các thông số kỹ thuật của sản phẩm

IMG_256

  1. Thông số kỹ thuật khuôn hiện có

Bảng thông số kỹ thuật thanh vuông cách nhiệt

Bảng thông số kỹ thuật thanh vuông Đặc điểm kỹ thuật Đặc điểm kỹ thuật Đặc điểm kỹ thuật Đặc điểm kỹ thuật Đặc điểm kỹ thuật Đặc điểm kỹ thuật Đặc điểm kỹ thuật Đặc điểm kỹ thuật
6 30 * 20 20 * 30 30 * 32 42 * 40 40 * 50 50 * 60 60 * 70 80 *
8 30 * 20 30 * 30 40 * 34 54 * 40 50 * 50 60 * 60 70 * 80 90 *
10 20 * 20 35 * 30 50 * 35 50 * 40 60 * 50 70 * 60 100 *
10 30 * 20 40 * 30 120 * 35 160 * 40 95 * 50 80 * 60 120 *
12 30 * 20 50 * 30 150 * 35 200 *
15 30 * 20 80 * 30 * 140 (loại T)
15 150 * 20 200 *
18 30 *
Có thể cắt theo ý muốn theo yêu cầu của khách hàng.

Bảng thông số kỹ thuật của thanh tròn cách nhiệt

bảng thông số kỹ thuật thanh tròn Đặc điểm kỹ thuật Đặc điểm kỹ thuật Đặc điểm kỹ thuật Đặc điểm kỹ thuật Đặc điểm kỹ thuật Đặc điểm kỹ thuật Đặc điểm kỹ thuật
Φ10 Φ 20 Φ 30 Φ 40 Φ 50 Φ60 Φ 70
Φ> 12 Φ 22 Φ32 Giữa năm 42 Φ 53 Φ 63 Φ> 80
Φ> 16 Φ 24 Φ34 Φ 45 Φ 55 Φ> 90
Φ17 Φ 25 Φ35 Φ 46 Φ 56 Φ> 100
Φ17.2 Φ 26 Φ36
Φ 18 Φ 28 <P38
Φ 39
Chiều dài có thể cắt tùy ý theo yêu cầu của khách hàng. Chiều dài có thể cắt tùy ý theo yêu cầu của khách hàng.

Bảng thông số kỹ thuật thanh cách điện hình lục giác

Thanh lục giác Đặc điểm kỹ thuật Đặc điểm kỹ thuật Đặc điểm kỹ thuật
Mặt đối diện 20mm Mặt đối diện 25mm Mặt đối diện 32mm

Bảng thông số kỹ thuật của cách điện loại C

dọc theo) b (rộng) c (dày) L (chiều dài)
50 74 10 Có thể cắt theo yêu cầu
80 100 16 Có thể cắt theo yêu cầu
120 100 10 Có thể cắt theo yêu cầu
27 50 10 Có thể cắt theo yêu cầu